Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

sóc vọng

Academic
Friendly

Từ "sóc vọng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến âm lịch thiên văn học.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "sóc" thường được hiểu "mồng một" (ngày đầu tháng) "vọng" "ngày rằm" (ngày giữa tháng).
  • Khi kết hợp lại, "sóc vọng" trở thành một cụm từ chỉ những ngày đặc biệt trong tháng theo lịch âm.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Ngày rằm: Ngày giữa tháng âm lịch.
  • Ngày đầu tháng: Ngày mồng một âm lịch.
  • Tháng âm: Tháng theo lịch âm, thường được dùng trong văn hóa dân gian.
  • Thiên văn: Liên quan đến các hiện tượng thiên văn học, như mặt trăng, mặt trời các hành tinh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, "sóc vọng" không chỉ những ngày để cầu nguyện còn thời điểm để gia đình sum họp, cùng nhau thực hiện các phong tục tập quán như cúng lễ.
  • Trong thi ca, "sóc vọng" có thể được dùng để thể hiện những tâm tư, cảm xúc của con người liên quan đến thiên nhiên, vũ trụ.
Tóm lại:

"Sóc vọng" một từ ý nghĩa phong phú, không chỉ dùng trong ngữ cảnh văn hóa còn trong thiên văn học.

  1. d. 1. Ngày mồng một ngày rằm âm lịch. 2. (thiên). Vị trí của Mặt trăng ( nói chung của một hành tinh) giao hội hoặc xung đối với Mặt trời.

Comments and discussion on the word "sóc vọng"